Có 2 kết quả:

升旗仪式 shēng qí yí shì ㄕㄥ ㄑㄧˊ ㄧˊ ㄕˋ升旗儀式 shēng qí yí shì ㄕㄥ ㄑㄧˊ ㄧˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flag raising ceremony

Từ điển Trung-Anh

flag raising ceremony